Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

구라시키 → 스파랜드 라·라·라

Xuất phát lúc
22:12 05/02, 2024
  1. 1
    22:37 - 10:23
    11h 46min JPY 20.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    North Exit
    22:37
    22:40
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:40
    05:45
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:55
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    09:10
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    09:10
    09:17
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東7のりば
    09:32
    10:03
    Shiraishi (Kagoshima)
    白石(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:23
  2. 2
    22:37 - 10:24
    11h 47min JPY 20.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    North Exit
    22:37
    22:40
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:40
    05:45
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:55
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    09:10
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    09:10
    09:17
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東7のりば
    09:32
    10:02
    Minamikata Mae
    南方校前
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:06
    Minamikata Mae
    南方校前
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:24
    Spa Land Lalala
    スパランドららら
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:24
  3. 3
    22:37 - 11:28
    12h 51min JPY 19.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    North Exit
    22:37
    22:40
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:40
    07:12
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:12
    07:25
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    07:58
    09:34
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    09:34
    09:41
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東7のりば
    09:47
    10:18
    Keno Danchi Higashi
    花野団地東
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:28
    Spa Land Lalala
    スパランドららら
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:28
  4. 4
    08:08 - 12:58
    4h 50min JPY 21.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:26
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    11:36
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    11:36
    11:43
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東7のりば
    12:07
    12:38
    Shiraishi (Kagoshima)
    白石(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:58
  5. 5
    22:12 - 06:10
    7h 58min JPY 291.800
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    22:12
    06:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.