Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

구라시키 → 야쿠시마 어협 특산품 카코 판매 센터

Xuất phát lúc
22:08 04/30, 2024
  1. 1
    22:19 - 10:42
    12h 23min JPY 57.240 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:36
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    00:16
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    00:16
    00:24
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:46
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:30
    Yakushima Airport
    屋久島空港
    Sân bay
    09:35
    09:38
    Airport (Yakushima)
    空港〔屋久島〕
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:41
    Anbo Port
    安房港
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:42
  2. 2
    22:19 - 10:42
    12h 23min JPY 57.340 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:36
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:49
    00:02
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    00:02
    00:25
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    05:58
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:30
    Yakushima Airport
    屋久島空港
    Sân bay
    09:35
    09:38
    Airport (Yakushima)
    空港〔屋久島〕
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:41
    Anbo Port
    安房港
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:42
  3. 3
    22:27 - 11:57
    13h 30min JPY 58.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    North Exit
    22:27
    22:30
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:30
    06:10
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:19
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:15
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:30
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:10
    Yakushima Airport
    屋久島空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Airport (Yakushima)
    空港〔屋久島〕
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:56
    Anbo Port
    安房港
    Trạm Xe buýt
    11:56
    11:57
  4. 4
    22:37 - 13:00
    14h 23min JPY 31.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    North Exit
    22:37
    22:40
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:40
    07:12
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:12
    07:25
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    07:58
    09:34
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    09:34
    09:41
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東12(市役所行は東5)のりば
    09:43
    09:49
    Tenmonkan
    天文館
    Trạm Xe buýt
    天2(市役所行は天3)のりば
    09:49
    10:05
    Kagoshima Main Port South Pier
    鹿児島本港南埠頭
    Cảng
    10:10
    12:55
    Yakushima Island Ambo Port
    屋久島安房港
    Cảng
    12:57
    13:00
  5. 5
    22:08 - 12:11
    14h 3min JPY 361.400
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    22:08
    12:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.