Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาซากุสะ → อาบาชิริ เนเชอร์ครุยซ์ ชมวาฬ โลมา นกทะเล

Xuất phát lúc
16:15 05/01, 2024
  1. 1
    18:37 - 07:37
    13h 0min JPY 57.060 IC JPY 57.045 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    21:40
    21:50
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    21:57
    23:06
    Edelhof Sapporo
    エーデルホフ札幌
    Trạm Xe buýt
    23:06
    23:12
    Sapporo Terminal
    札幌ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    23:15
    05:45
    Shari Bus Terminal
    斜里バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:53
    Shiretokoshari
    知床斜里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:28
    Katsuradai
    桂台
    Ga
    07:28
    07:37
  2. 2
    18:28 - 07:37
    13h 9min JPY 57.100 IC JPY 57.093 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    18:39
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    18:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    21:40
    21:50
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    21:57
    23:06
    Edelhof Sapporo
    エーデルホフ札幌
    Trạm Xe buýt
    23:06
    23:12
    Sapporo Terminal
    札幌ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    23:15
    05:45
    Shari Bus Terminal
    斜里バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:53
    Shiretokoshari
    知床斜里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:28
    Katsuradai
    桂台
    Ga
    07:28
    07:37
  3. 3
    18:19 - 07:37
    13h 18min JPY 51.410 IC JPY 51.395 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:07
    19:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    21:20
    21:30
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    21:57
    23:06
    Edelhof Sapporo
    エーデルホフ札幌
    Trạm Xe buýt
    23:06
    23:12
    Sapporo Terminal
    札幌ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    23:15
    05:45
    Shari Bus Terminal
    斜里バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:53
    Shiretokoshari
    知床斜里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:28
    Katsuradai
    桂台
    Ga
    07:28
    07:37
  4. 4
    17:39 - 07:37
    13h 58min JPY 57.060 IC JPY 57.045 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:26
    18:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    20:35
    20:45
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    21:57
    23:06
    Edelhof Sapporo
    エーデルホフ札幌
    Trạm Xe buýt
    23:06
    23:12
    Sapporo Terminal
    札幌ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    23:15
    05:45
    Shari Bus Terminal
    斜里バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:53
    Shiretokoshari
    知床斜里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:28
    Katsuradai
    桂台
    Ga
    07:28
    07:37
  5. 5
    16:15 - 13:42
    21h 27min JPY 560.100
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    16:15
    13:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.