Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아사쿠사 → 이타야나기마치 후루사토 센터

Xuất phát lúc
16:55 05/01, 2024
  1. 1
    17:08 - 21:51
    4h 43min JPY 18.370 IC JPY 18.368 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    17:13
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    20:40
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    21:21
    Kawabe
    川部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:40
    Itayanagi
    板柳
    Ga
    21:40
    21:51
  2. 2
    17:01 - 21:51
    4h 50min JPY 18.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    Exit 2
    17:01
    17:06
    Asakusa Kaminari-mon
    浅草雷門
    Trạm Xe buýt
    17:06
    17:17
    Ueno Sta.
    上野駅前
    Trạm Xe buýt
    17:17
    17:26
    Ueno
    上野
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    17:26
    20:40
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    21:21
    Kawabe
    川部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:40
    Itayanagi
    板柳
    Ga
    21:40
    21:51
  3. 3
    17:19 - 23:18
    5h 59min JPY 39.200 IC JPY 39.184 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:06
    18:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    20:00
    20:05
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:35
    21:29
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    21:29
    21:35
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    21:40
    21:45
    Kawabe
    川部
    Ga
    21:45
    23:18
  4. 4
    18:09 - 23:55
    5h 46min JPY 18.370 IC JPY 18.368 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:09
    18:14
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    21:37
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    22:22
    Kawabe
    川部
    Ga
    22:22
    23:55
  5. 5
    16:55 - 01:02
    8h 7min JPY 263.800
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    16:55
    01:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.