Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาซากุสะ → พิพิธภัณฑ์หัตถกรรมทองคำเปลว ยาสุเอะ เมืองคานาซาวะ

Xuất phát lúc
08:45 04/28, 2024
  1. 1
    09:05 - 12:15
    3h 10min JPY 14.990 IC JPY 14.988 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:09
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    11:52
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    11:52
    11:58
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:05
    12:13
    Higashiyama (Kanazawa)
    東山(金沢市)
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:15
  2. 2
    09:05 - 12:17
    3h 12min JPY 14.950 IC JPY 14.948 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:09
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    11:52
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    11:52
    11:58
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    12:05
    12:15
    Hashibacho‧Higashi Chaya District
    橋場町・ひがし茶屋街
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:15
    12:17
  3. 3
    09:10 - 12:47
    3h 37min JPY 14.020 IC JPY 14.018 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:17
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:48
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    12:27
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    12:27
    12:33
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    12:35
    12:45
    Hashibacho‧Higashi Chaya District
    橋場町・ひがし茶屋街
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:45
    12:47
  4. 4
    08:59 - 12:47
    3h 48min JPY 32.950 IC JPY 32.935 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:40
    09:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:25
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    11:30
    11:34
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:40
    12:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:25
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    12:35
    12:45
    Hashibacho‧Higashi Chaya District
    橋場町・ひがし茶屋街
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:45
    12:47
  5. 5
    08:45 - 14:52
    6h 7min JPY 161.600
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.