Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

淺草 → 東尋坊

Xuất phát lúc
18:50 05/01, 2024
  1. 1
    19:44 - 00:42
    4h 58min JPY 17.000 IC JPY 16.998 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    淺草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    19:49
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    22:52
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    00:10
    Mikuniminato
    三国港
    Ga
    00:10
    00:42
  2. 2
    19:26 - 00:42
    5h 16min JPY 17.210 IC JPY 17.208 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    淺草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    19:37
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    19:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:56
    22:52
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    00:10
    Mikuniminato
    三国港
    Ga
    00:10
    00:42
  3. 3
    19:19 - 00:42
    5h 23min JPY 29.900 IC JPY 29.885 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    淺草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:06
    20:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:50
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    21:55
    21:59
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:05
    22:17
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    22:17
    22:23
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    22:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    23:19
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    00:10
    Mikuniminato
    三国港
    Ga
    00:10
    00:42
  4. 4
    19:10 - 00:42
    5h 32min JPY 17.030 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    淺草
    浅草
    Ga
    Exit 2
    19:10
    19:15
    Asakusa Kaminari-mon
    浅草雷門
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:26
    Ueno Sta.
    上野駅前
    Trạm Xe buýt
    19:26
    19:35
    Ueno
    上野
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    20:02
    22:52
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    00:10
    Mikuniminato
    三国港
    Ga
    00:10
    00:42
  5. 5
    18:50 - 01:33
    6h 43min JPY 216.200
    cancel cancel
    淺草
    浅草
    18:50
    01:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.