Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

浅草 → Kahiko Aloha露台木更津店

Xuất phát lúc
02:20 05/23, 2024
  1. 1
    05:01 - 06:38
    1h 37min JPY 1.730 IC JPY 1.724 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    浅草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:11
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    05:17
    05:29
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:35
    06:20
    Kisarazu Kaneda Bus Terminal
    木更津金田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    06:20
    06:38
  2. 2
    05:26 - 07:21
    1h 55min JPY 1.550 IC JPY 1.543 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    浅草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:29
    Asakusabashi
    浅草橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sodegaura
    袖ヶ浦
    Ga
    Entrance 2
    07:03
    07:06
    Sodegaura Sta. North Exit
    袖ヶ浦駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:07
    07:11
    Kanada Nakajima Higashi
    金田中島東
    Trạm Xe buýt
    07:11
    07:21
  3. 3
    05:01 - 07:21
    2h 20min JPY 1.550 IC JPY 1.543 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    浅草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:13
    Mitsukoshi-mae
    三越前
    Ga
    05:13
    05:20
    Shin-Nihombashi
    新日本橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    06:35
    Sodegaura
    袖ヶ浦
    Ga
    Entrance 2
    06:35
    06:38
    Sodegaura Sta. North Exit
    袖ヶ浦駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:07
    07:11
    Kanada Nakajima Higashi
    金田中島東
    Trạm Xe buýt
    07:11
    07:21
  4. 4
    05:01 - 07:21
    2h 20min JPY 1.360 IC JPY 1.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    浅草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:15
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:52
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sodegaura
    袖ヶ浦
    Ga
    Entrance 2
    07:03
    07:06
    Sodegaura Sta. North Exit
    袖ヶ浦駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:07
    07:11
    Kanada Nakajima Higashi
    金田中島東
    Trạm Xe buýt
    07:11
    07:21
  5. 5
    02:20 - 03:06
    46min JPY 21.900
    cancel cancel
    浅草
    浅草
    02:20
    03:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.