Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아사쿠사 → 에가라텐진자 신사

Xuất phát lúc
14:28 05/01, 2024
  1. 1
    14:30 - 15:59
    1h 29min JPY 1.270 IC JPY 1.264 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:44
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:23
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    15:44
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    15:44
    15:48
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:50
    15:59
    Tenjinmae (Kamakura)
    天神前(鎌倉市)
    Trạm Xe buýt
    15:59
    15:59
  2. 2
    14:28 - 15:59
    1h 31min JPY 1.350 IC JPY 1.343 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:28
    14:33
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    15:12
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    15:44
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    15:44
    15:48
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:50
    15:59
    Tenjinmae (Kamakura)
    天神前(鎌倉市)
    Trạm Xe buýt
    15:59
    15:59
  3. 3
    14:35 - 16:14
    1h 39min JPY 990 IC JPY 975 Đổi tàu 2 lần
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    14:56
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:17
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:54
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    15:54
    16:14
  4. 4
    14:44 - 16:24
    1h 40min JPY 1.260 IC JPY 1.253 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    15:03
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    16:02
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    16:02
    16:06
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:15
    16:24
    Tenjinmae (Kamakura)
    天神前(鎌倉市)
    Trạm Xe buýt
    16:24
    16:24
  5. 5
    14:28 - 15:44
    1h 16min JPY 25.000
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    14:28
    15:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.