Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa(Tokyo) → Jigoku Nozok

Xuất phát lúc
00:00 05/21, 2024
  1. 1
    05:03 - 08:16
    3h 13min JPY 2.360 IC JPY 2.358 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    05:08
    Higashi-nihombashi
    東日本橋
    Ga
    05:08
    05:17
    Bakurocho
    馬喰町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    06:49
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:39
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    07:39
    07:42
    Hota Sta.
    保田駅
    Trạm Xe buýt
    07:49
    07:53
    Nokogiriyama Hota-guchi
    鋸山保田口
    Trạm Xe buýt
    07:53
    08:16
  2. 2
    05:01 - 08:16
    3h 15min JPY 2.360 IC JPY 2.358 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:13
    Mitsukoshi-mae
    三越前
    Ga
    05:13
    05:20
    Shin-Nihombashi
    新日本橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    06:49
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:39
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    07:39
    07:42
    Hota Sta.
    保田駅
    Trạm Xe buýt
    07:49
    07:53
    Nokogiriyama Hota-guchi
    鋸山保田口
    Trạm Xe buýt
    07:53
    08:16
  3. 3
    05:55 - 09:04
    3h 9min JPY 2.160 IC JPY 2.158 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Higashi-nihombashi
    東日本橋
    Ga
    05:59
    06:08
    Bakurocho
    馬喰町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:51
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:08
    Kazusa-Minato
    上総湊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:22
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    08:22
    09:04
  4. 4
    06:10 - 09:27
    3h 17min JPY 2.200 IC JPY 2.193 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    06:22
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:41
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    06:41
    06:47
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:12
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:20
    Soga
    蘇我
    Ga
    East Exit
    07:20
    07:26
    Soga Sta.
    蘇我駅
    Trạm Xe buýt
    07:30
    08:26
    Tokyo Bay Ferry Kanaya Port
    東京湾フェリー金谷港
    Trạm Xe buýt
    08:26
    09:27
  5. 5
    00:00 - 01:17
    1h 17min JPY 41.500
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    00:00
    01:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.