Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아사쿠사 → 모토마치 상점가 렌고 아이

Xuất phát lúc
04:32 05/01, 2024
  1. 1
    05:26 - 08:29
    3h 3min JPY 33.730 IC JPY 33.715 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:48
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:18
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:18
    08:23
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:24
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    West Exit
    08:24
    08:29
  2. 2
    05:16 - 08:57
    3h 41min JPY 15.060 IC JPY 15.052 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    05:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:31
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    08:47
    Kencho-mae(Hyogo)
    県庁前(兵庫県)
    Ga
    West Exit 4
    08:47
    08:57
  3. 3
    05:31 - 09:08
    3h 37min JPY 14.600 IC JPY 14.598 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:42
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:01
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:03
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    West Exit
    09:03
    09:08
  4. 4
    05:03 - 09:19
    4h 16min JPY 14.850 IC JPY 14.842 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    05:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    08:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    09:14
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    West Exit
    09:14
    09:19
  5. 5
    04:32 - 10:57
    6h 25min JPY 250.800
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    04:32
    10:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.