Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa(Tokyo) → Inada Brewery

Xuất phát lúc
00:56 04/28, 2024
  1. 1
    05:03 - 09:31
    4h 28min JPY 29.910 IC JPY 29.895 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    07:40
    07:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    07:50
    08:20
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:28
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:04
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:21
    Tenri
    天理
    Ga
    09:21
    09:31
  2. 2
    05:36 - 09:37
    4h 1min JPY 15.180 IC JPY 15.172 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    05:57
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:00
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    08:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:58
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hirahata
    平端
    Ga
    09:26
    Tenri
    天理
    Ga
    09:26
    09:37
  3. 3
    05:26 - 09:37
    4h 11min JPY 14.660 IC JPY 14.652 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    05:52
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hirahata
    平端
    Ga
    09:26
    Tenri
    天理
    Ga
    09:26
    09:37
  4. 4
    05:14 - 09:37
    4h 23min JPY 14.670 IC JPY 14.668 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    05:24
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    08:55
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hirahata
    平端
    Ga
    09:26
    Tenri
    天理
    Ga
    09:26
    09:37
  5. 5
    00:56 - 06:53
    5h 57min JPY 222.800
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    00:56
    06:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.