Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:03 - 09:314h 28min JPY 29.910 IC JPY 29.895 Đổi tàu 4 lần05:0311 StopsToei Asakusa Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 280 IC JPY 272 21minAsakusa Đến Sengakuji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
2 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 110minSengakuji Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 370 IC JPY 363 7minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
05:43Walk0m 2min06:301 StopsJALJAL101 đến Osaka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 27.750 1h 5minHaneda Airport(Tokyo) Đến Osaka Airport Bảng giờ- Osaka Airport
- 大阪空港[伊丹]
- Sân bay
07:40Walk153m 6min- Osaka Airport(Itami)
- 大阪〔伊丹〕空港
- Trạm Xe buýt
- 11番のりば
07:501 Stops阪急観光バス あべの橋(天王寺)-伊丹空港đến AbenobashiJPY 650 30minOsaka Airport(Itami) Đến Abenobashi Bảng giờ- Abenobashi
- あべの橋
- Trạm Xe buýt
08:20Walk362m 8min08:3009:08- Tenri
- 天理
- Ga
09:21Walk732m 10min -
205:36 - 09:374h 1min JPY 15.180 IC JPY 15.172 Đổi tàu 4 lần05:3611 StopsToei Asakusa Lineđến Nishi-magome Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/BackJPY 280 IC JPY 272 21minAsakusa Đến Sengakuji Bảng giờ05:581 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Misakiguchi Sân ga: 1 Lên xe: BackJPY 150 IC JPY 150 2minSengakuji Đến Shinagawa Bảng giờ06:133 StopsNozomiNozomi 101 đến Hakata Sân ga: 24 Lên xe: MiddleJPY 8.360 2h 2min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 08:302 StopsKintetsu Kyoto Line Limited ExpressKintetsu Kyoto Line Limited Express (All Seats Are Reserved Seats) đến Kintetsu-Nara Lên xe: Front/Middle/Back28minJPY 520 Chỗ ngồi đã Đặt trướcKyoto Đến Yamatosaidaiji Bảng giờ09:05- TÀU ĐI THẲNG
- Hirahata
- 平端
- Ga
- Tenri
- 天理
- Ga
09:26Walk815m 11min -
305:26 - 09:374h 11min JPY 14.660 IC JPY 14.652 Đổi tàu 2 lần05:2611 StopsToei Asakusa Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 280 IC JPY 272 22minAsakusa Đến Sengakuji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1 Lên xe: BackJPY 150 IC JPY 150 2minSengakuji Đến Shinagawa Bảng giờ06:003 StopsNozomiNozomi 99 đến Hakata Sân ga: 23 Lên xe: MiddleJPY 8.360 2h 2minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 08:23- TÀU ĐI THẲNG
- Yamatosaidaiji
- 大和西大寺
- Ga
- TÀU ĐI THẲNG
- Hirahata
- 平端
- Ga
- Tenri
- 天理
- Ga
09:26Walk815m 11min -
405:14 - 09:374h 23min JPY 14.670 IC JPY 14.668 Đổi tàu 4 lần05:146 StopsTokyo Metro Ginza Lineđến Shibuya Lên xe: 1JPY 180 IC JPY 178 10minAsakusa Đến Kanda(Tokyo) Bảng giờ05:337 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Shinagawa Sân ga: 2 Lên xe: Middle/Back15minKanda(Tokyo) Đến Shinagawa Bảng giờ06:003 StopsNozomiNozomi 99 đến Hakata Sân ga: 23 Lên xe: MiddleJPY 8.360 2h 2min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 08:144 StopsKyoto City Subway Karasuma Lineđến Kintetsu-Nara Sân ga: 1JPY 260 6minKyoto Đến Takeda(Kyoto) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Takeda(Kyoto)
- 竹田(京都府)
- Ga
7 StopsKintetsu Kyoto Line Expressđến Kintetsu-Nara Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle/Back33minTakeda(Kyoto) Đến Yamatosaidaiji Bảng giờ09:05- TÀU ĐI THẲNG
- Hirahata
- 平端
- Ga
- Tenri
- 天理
- Ga
09:26Walk815m 11min -
500:56 - 06:535h 57min JPY 222.800
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.