Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาซากุสะ → ร้านน้ำแข็งไส คาวางุจิ

Xuất phát lúc
06:16 05/22, 2024
  1. 1
    06:33 - 11:09
    4h 36min JPY 14.130 IC JPY 14.128 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:39
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    06:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:37
    08:51
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    09:41
    Kowa
    河和
    Ga
    09:41
    09:46
    Kouwa Port
    河和港
    Cảng
    10:05
    11:00
    Irago Port
    伊良湖港
    Cảng
    11:02
    11:09
  2. 2
    08:04 - 11:59
    3h 55min JPY 10.420 IC JPY 10.418 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:16
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    09:53
    10:03
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:50
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    10:50
    10:56
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:56
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    11:56
    11:59
  3. 3
    08:01 - 11:59
    3h 58min JPY 10.670 IC JPY 10.662 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    08:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    09:53
    10:03
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:50
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    10:50
    10:53
    Tahara Eki-mae
    田原駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:00
    11:56
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    11:56
    11:59
  4. 4
    08:01 - 11:59
    3h 58min JPY 10.670 IC JPY 10.662 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    08:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    09:53
    10:03
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:50
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    10:50
    10:56
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:56
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    11:56
    11:59
  5. 5
    06:16 - 11:11
    4h 55min JPY 133.400
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    06:16
    11:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.