Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:33 - 11:094h 36min JPY 14.130 IC JPY 14.128 Đổi tàu 4 lần06:3306:471 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Odawara via Ueno Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle/Back5min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 07:003 StopsNozomiNozomi 107 đến Hiroshima Sân ga: 19 Lên xe: MiddleJPY 6.380 1h 37minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.580 Toa Xanh - Nagoya
- 名古屋
- Ga
- Hirokoji Exit
08:37Walk313m 14min08:523 StopsMeitetsu Tokoname-Airport Line Limited Express(Partially Reserved Seats)đến Kōwa17minMeitetsu-Nagoya Đến Otagawa Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Otagawa
- 太田川
- Ga
7 StopsMeitetsu Kowa Line Limited Express(Reserved/Nonreserved Seats)đến KōwaJPY 1.050 32minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 450 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Kowa
- 河和
- Ga
09:41Walk337m 5min- Kouwa Port
- 河和港
- Cảng
10:053 Stopsフェリー各社 河和-日間賀島-篠島-伊良湖〔高速船〕航路 河和-日間賀島-篠島-伊良湖〔高速船〕 đến Irago PortJPY 2.340 55minKouwa Port Đến Irago Port Bảng giờ- Irago Port
- 伊良湖港
- Cảng
11:02Walk490m 7min -
208:04 - 11:593h 55min JPY 10.420 IC JPY 10.418 Đổi tàu 4 lần08:046 StopsTokyo Metro Ginza Lineđến Shibuya Lên xe: 1JPY 180 IC JPY 178 12minAsakusa Đến Kanda(Tokyo) Bảng giờ08:211 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Shinagawa Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle/Back2minKanda(Tokyo) Đến Tokyo Bảng giờ08:333 StopsHikariHikari 635 đến Shin-osaka Sân ga: 15JPY 5.170 1h 20min
JPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.930 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.590 Toa Xanh - Toyohashi
- 豊橋
- Ga
- East Exit
09:53Walk374m 10min10:1515 StopsToyohashi Railway Atsumi Lineđến MikawataharaJPY 550 35minShintoyobashi Đến Mikawatahara Bảng giờ- Mikawatahara
- 三河田原
- Ga
10:50Walk575m 6min- Tahara Kayamachi
- 田原萱町
- Trạm Xe buýt
11:01- Koijigahama
- 恋路ヶ浜
- Trạm Xe buýt
11:56Walk269m 3min -
308:01 - 11:593h 58min JPY 10.670 IC JPY 10.662 Đổi tàu 3 lần08:0111 StopsToei Asakusa Line Limited Expressđến Misakiguchi Sân ga: 1JPY 280 IC JPY 272 23minAsakusa Đến Sengakuji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Misakiguchi Sân ga: 1 Lên xe: BackJPY 150 IC JPY 150 2minSengakuji Đến Shinagawa Bảng giờ08:402 StopsHikariHikari 635 đến Shin-osaka Sân ga: 24JPY 5.170 1h 13minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.930 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.590 Toa Xanh - Toyohashi
- 豊橋
- Ga
- East Exit
09:53Walk374m 10min10:1515 StopsToyohashi Railway Atsumi Lineđến MikawataharaJPY 550 35minShintoyobashi Đến Mikawatahara Bảng giờ- Mikawatahara
- 三河田原
- Ga
10:50Walk89m 3min- Tahara Eki-mae
- 田原駅前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
11:00- Koijigahama
- 恋路ヶ浜
- Trạm Xe buýt
11:56Walk269m 3min -
408:01 - 11:593h 58min JPY 10.670 IC JPY 10.662 Đổi tàu 3 lần08:0111 StopsToei Asakusa Line Limited Expressđến Misakiguchi Sân ga: 1JPY 280 IC JPY 272 23minAsakusa Đến Sengakuji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Misakiguchi Sân ga: 1 Lên xe: BackJPY 150 IC JPY 150 2minSengakuji Đến Shinagawa Bảng giờ08:402 StopsHikariHikari 635 đến Shin-osaka Sân ga: 24JPY 5.170 1h 13minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.930 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.590 Toa Xanh - Toyohashi
- 豊橋
- Ga
- East Exit
09:53Walk374m 10min10:1515 StopsToyohashi Railway Atsumi Lineđến MikawataharaJPY 550 35minShintoyobashi Đến Mikawatahara Bảng giờ- Mikawatahara
- 三河田原
- Ga
10:50Walk575m 6min- Tahara Kayamachi
- 田原萱町
- Trạm Xe buýt
11:01- Koijigahama
- 恋路ヶ浜
- Trạm Xe buýt
11:56Walk269m 3min -
506:16 - 11:114h 55min JPY 133.400
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.