Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa(Tokyo) → MacDonald 168 Kashiba

Xuất phát lúc
09:20 05/04, 2024
  1. 1
    09:20 - 13:45
    4h 25min JPY 15.360 IC JPY 15.358 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:31
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    12:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:45
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:18
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    13:33
    Shizumi
    志都美
    Ga
    West Exit
    13:33
    13:45
  2. 2
    09:20 - 13:45
    4h 25min JPY 14.850 IC JPY 14.848 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:31
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    12:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:49
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:18
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    13:33
    Shizumi
    志都美
    Ga
    West Exit
    13:33
    13:45
  3. 3
    09:30 - 14:11
    4h 41min JPY 15.030 IC JPY 15.022 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:53
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    12:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    13:24
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    13:35
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    13:35
    13:45
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:50
    13:59
    Shizumi
    志都美
    Ga
    West Exit
    13:59
    14:11
  4. 4
    10:10 - 14:25
    4h 15min JPY 15.100 IC JPY 15.092 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    13:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:40
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:03
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:13
    Shizumi
    志都美
    Ga
    West Exit
    14:13
    14:25
  5. 5
    09:20 - 15:28
    6h 8min JPY 191.400
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    09:20
    15:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.