Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

淺草 → 橋本屋

Xuất phát lúc
09:54 04/28, 2024
  1. 1
    10:50 - 15:25
    4h 35min JPY 15.060 IC JPY 15.052 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    淺草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    11:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:54
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    12:54
    13:08
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:09
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:38
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:50
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    14:50
    14:53
    Muroguchiono Sta.
    室生口大野駅
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:17
    Muro Ryu Ana Jinja
    室生龍穴神社
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:25
  2. 2
    10:22 - 15:25
    5h 3min JPY 14.640 IC JPY 14.632 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    淺草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    12:25
    12:38
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:41
    14:01
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:38
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:50
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    14:50
    14:53
    Muroguchiono Sta.
    室生口大野駅
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:17
    Muro Ryu Ana Jinja
    室生龍穴神社
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:25
  3. 3
    10:10 - 15:25
    5h 15min JPY 15.060 IC JPY 15.052 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    淺草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    12:16
    12:30
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:56
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:50
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    14:50
    14:53
    Muroguchiono Sta.
    室生口大野駅
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:17
    Muro Ryu Ana Jinja
    室生龍穴神社
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:25
  4. 4
    10:10 - 15:25
    5h 15min JPY 30.870 IC JPY 30.855 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    淺草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:55
    10:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    12:40
    12:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    12:50
    13:20
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:28
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    13:40
    13:45
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:53
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    14:53
    14:56
    Muroguchiono Sta.
    室生口大野駅
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:17
    Muro Ryu Ana Jinja
    室生龍穴神社
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:25
  5. 5
    09:54 - 15:54
    6h 0min JPY 184.500
    cancel cancel
    淺草
    浅草
    09:54
    15:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.