Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa(Tokyo) → Kishiwada Bicycle Race Track

Xuất phát lúc
08:02 04/28, 2024
  1. 1
    08:09 - 12:13
    4h 4min JPY 29.590 IC JPY 29.575 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:56
    08:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:40
    10:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    10:50
    11:20
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:28
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    11:38
    12:01
    Haruki
    春木
    Ga
    East Exit
    12:01
    12:13
  2. 2
    08:18 - 12:28
    4h 10min JPY 15.130 IC JPY 15.122 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    08:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    11:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    11:45
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    11:45
    11:52
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:16
    Haruki
    春木
    Ga
    East Exit
    12:16
    12:28
  3. 3
    08:04 - 12:43
    4h 39min JPY 14.880 IC JPY 14.878 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:14
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    11:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:01
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    12:01
    12:08
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:31
    Haruki
    春木
    Ga
    East Exit
    12:31
    12:43
  4. 4
    08:04 - 12:43
    4h 39min JPY 14.830 IC JPY 14.828 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:14
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    11:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:58
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:05
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:31
    Haruki
    春木
    Ga
    East Exit
    12:31
    12:43
  5. 5
    08:02 - 14:25
    6h 23min JPY 208.900
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    08:02
    14:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.