Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아사쿠사 → 도로휴게소 쇼도시마 올리브 공원

Xuất phát lúc
23:21 05/01, 2024
  1. 1
    05:26 - 11:00
    5h 34min JPY 44.500 IC JPY 44.485 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:48
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:10
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:15
    08:17
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:15
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    09:15
    09:25
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    09:30
    10:30
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    10:32
    10:35
    Ikeda Internal Clinic (Ikeda Port Mae)
    池田内科クリニック〔池田港前〕
    Trạm Xe buýt
    10:44
    10:55
    Olive Koen-guchi
    オリーブ公園口
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:00
  2. 2
    05:26 - 11:00
    5h 34min JPY 44.500 IC JPY 44.485 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:48
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:10
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:15
    08:17
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:10
    Takamatsu Chikko
    高松築港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    09:10
    09:20
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    09:30
    10:30
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    10:32
    10:35
    Ikeda Internal Clinic (Ikeda Port Mae)
    池田内科クリニック〔池田港前〕
    Trạm Xe buýt
    10:44
    10:55
    Olive Koen-guchi
    オリーブ公園口
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:00
  3. 3
    00:23 - 12:03
    11h 40min JPY 36.160 IC JPY 36.157 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    00:38
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    06:16
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    06:16
    06:39
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:55
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    09:00
    09:02
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    10:05
    Takamatsu Chikko
    高松築港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:05
    10:15
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    10:40
    11:15
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    11:17
    11:19
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:58
    Olive Koen-guchi
    オリーブ公園口
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:03
  4. 4
    23:55 - 12:25
    12h 30min JPY 15.170 IC JPY 15.164 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    00:05
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:10
    00:13
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    00:13
    00:25
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    00:25
    07:30
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:40
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:46
    08:50
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    08:50
    08:54
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:00
    09:20
    Himeji Port
    姫路港
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:22
    Himeji Port [Sea Route]
    姫路港〔航路〕
    Cảng
    09:45
    11:25
    Shodoshima Fukuda Port
    小豆島福田港
    Cảng
    11:27
    11:30
    Fukuda-ko
    福田港(香川県)
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:20
    Olive Koen-guchi
    オリーブ公園口
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:25
  5. 5
    23:21 - 08:40
    9h 19min JPY 331.900
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    23:21
    08:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.