Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาซากุสะ → ศาลเจ้าซารุตะฮิโกะ

Xuất phát lúc
01:11 05/01, 2024
  1. 1
    05:31 - 09:32
    4h 1min JPY 14.150 IC JPY 14.148 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:42
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:34
    07:48
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:15
    Ujiyamada
    宇治山田
    Ga
    09:15
    09:19
    Ujiyamada Eki-mae
    宇治山田駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    09:32
    Sarutahiko Jinja-mae
    猿田彦神社前
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:32
  2. 2
    05:16 - 09:32
    4h 16min JPY 14.400 IC JPY 14.392 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    05:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:27
    07:41
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:15
    Ujiyamada
    宇治山田
    Ga
    09:15
    09:19
    Ujiyamada Eki-mae
    宇治山田駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    09:32
    Sarutahiko Jinja-mae
    猿田彦神社前
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:32
  3. 3
    05:16 - 09:32
    4h 16min JPY 13.980 IC JPY 13.972 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    05:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:27
    07:40
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:15
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:15
    Ujiyamada
    宇治山田
    Ga
    09:15
    09:19
    Ujiyamada Eki-mae
    宇治山田駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    09:32
    Sarutahiko Jinja-mae
    猿田彦神社前
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:32
  4. 4
    05:14 - 10:02
    4h 48min JPY 12.710 IC JPY 12.709 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    05:34
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    05:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:27
    07:40
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:04
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:34
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    09:34
    09:38
    Isuzugawa Eki-mae
    五十鈴川駅前
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:59
    Sarutahiko Jinja-mae
    猿田彦神社前
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:02
  5. 5
    01:11 - 06:38
    5h 27min JPY 220.800
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    01:11
    06:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.