Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa(Tokyo) → Hakubotan Brewery

Xuất phát lúc
21:06 04/27, 2024
  1. 1
    22:24 - 08:36
    10h 12min JPY 16.420 IC JPY 16.409 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    23:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:10
    23:16
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:32
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:09
    Higashihiroshima
    東広島
    Ga
    08:09
    08:13
    Higashi-hiroshima Sta.
    東広島駅
    Trạm Xe buýt
    08:17
    08:32
    Chuo Koen-mae (Chuo Park)
    中央公園前(東広島市)
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:36
  2. 2
    22:24 - 08:53
    10h 29min JPY 17.500 IC JPY 17.489 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    23:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:10
    23:16
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:57
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:48
    Saijo
    西条(広島県)
    Ga
    08:48
    08:53
  3. 3
    05:46 - 09:22
    3h 36min JPY 44.910 IC JPY 44.895 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:33
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:33
    06:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    08:45
    08:48
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:55
    09:18
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:22
  4. 4
    21:34 - 09:25
    11h 51min JPY 15.950 IC JPY 15.948 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:39
    Ueno
    上野
    Ga
    Exit 4
    21:39
    21:45
    Ueno Sta. (Matsumura Building Mae)
    上野駅〔松村ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    21:45
    07:13
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    07:13
    07:26
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:31
    Mihara
    三原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:20
    Saijo
    西条(広島県)
    Ga
    09:20
    09:25
  5. 5
    21:06 - 06:09
    9h 3min JPY 308.000
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    21:06
    06:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.