Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

淺草 → 相差海女文化資料館

Xuất phát lúc
05:06 05/18, 2024
  1. 1
    05:31 - 10:30
    4h 59min JPY 14.750 IC JPY 14.748 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    淺草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:41
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:34
    07:48
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:18
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:30
    Toba
    鳥羽
    Ga
    09:30
    09:33
    Toba Sta.
    鳥羽駅
    Trạm Xe buýt
    09:48
    10:28
    Osatsu (Ishigamisan-mae)
    相差〔石神さん前〕
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:30
  2. 2
    05:31 - 10:30
    4h 59min JPY 14.570 IC JPY 14.568 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    淺草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:41
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:34
    07:48
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:18
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:30
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:44
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    09:44
    09:47
    Matsuo Sta. Ent.
    松尾駅口
    Trạm Xe buýt
    10:09
    10:28
    Osatsu (Ishigamisan-mae)
    相差〔石神さん前〕
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:30
  3. 3
    05:26 - 10:30
    5h 4min JPY 15.000 IC JPY 14.992 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    淺草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    05:52
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:34
    07:48
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:18
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:30
    Toba
    鳥羽
    Ga
    09:30
    09:33
    Toba Sta.
    鳥羽駅
    Trạm Xe buýt
    09:48
    10:28
    Osatsu (Ishigamisan-mae)
    相差〔石神さん前〕
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:30
  4. 4
    05:26 - 10:30
    5h 4min JPY 14.850 IC JPY 14.842 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    淺草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    05:52
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:02
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:12
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:30
    Toba
    鳥羽
    Ga
    09:30
    09:33
    Toba Sta.
    鳥羽駅
    Trạm Xe buýt
    09:48
    10:28
    Osatsu (Ishigamisan-mae)
    相差〔石神さん前〕
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:30
  5. 5
    05:06 - 11:01
    5h 55min JPY 193.900
    cancel cancel
    淺草
    浅草
    05:06
    11:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.