Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아사쿠사 → ZAKKA Lapre

Xuất phát lúc
05:13 05/22, 2024
  1. 1
    05:47 - 10:20
    4h 33min JPY 30.520 IC JPY 30.505 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:32
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:32
    06:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:20
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:41
    08:49
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    09:24
    09:29
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:48
    10:09
    Nunohiki Minami
    布引南
    Trạm Xe buýt
    10:09
    10:20
  2. 2
    05:47 - 10:27
    4h 40min JPY 29.480 IC JPY 29.465 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:32
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:32
    06:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:20
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:04
    Kuroe
    黒江
    Ga
    10:04
    10:27
  3. 3
    05:16 - 10:55
    5h 39min JPY 15.760 IC JPY 15.752 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    05:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:50
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:32
    Kuroe
    黒江
    Ga
    10:32
    10:55
  4. 4
    05:47 - 10:56
    5h 9min JPY 17.370 IC JPY 17.362 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    06:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    08:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:05
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    10:05
    10:10
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:16
    10:45
    Nunohiki Minami
    布引南
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:56
  5. 5
    05:13 - 12:29
    7h 16min JPY 230.400
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    05:13
    12:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.