Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아사쿠사 → 도로 휴게소 기쿠가와

Xuất phát lúc
16:00 04/27, 2024
  1. 1
    16:23 - 22:14
    5h 51min JPY 40.840 IC JPY 40.825 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    16:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:59
    17:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:25
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    19:30
    19:41
    Kusae
    草江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    19:59
    Ubeshinkawa
    宇部新川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    20:14
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:24
    20:48
    Ozuki
    小月
    Ga
    20:48
    22:14
  2. 2
    16:10 - 22:14
    6h 4min JPY 40.840 IC JPY 40.825 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:55
    16:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:25
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    19:30
    19:41
    Kusae
    草江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    19:59
    Ubeshinkawa
    宇部新川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    20:14
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:24
    20:48
    Ozuki
    小月
    Ga
    20:48
    22:14
  3. 3
    16:10 - 22:24
    6h 14min JPY 43.450 IC JPY 43.435 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:55
    16:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:25
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    19:30
    19:33
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:45
    20:42
    Chofu Eki-mae
    長府駅前
    Trạm Xe buýt
    20:42
    20:48
    Chofu
    長府
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    20:53
    20:58
    Ozuki
    小月
    Ga
    20:58
    22:24
  4. 4
    16:23 - 23:59
    7h 36min JPY 22.620 IC JPY 22.612 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    16:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    21:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    21:55
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:13
    22:33
    Ozuki
    小月
    Ga
    22:33
    23:59
  5. 5
    16:00 - 03:30
    11h 30min JPY 391.700
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    16:00
    03:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.