Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:03 - 10:035h 0min JPY 28.580 IC JPY 28.565 Đổi tàu 4 lần05:0311 StopsToei Asakusa Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 280 IC JPY 272 21minAsakusa Đến Sengakuji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
2 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 110minSengakuji Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 370 IC JPY 363 7minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
05:43Walk0m 2min06:201 StopsSKYSKY001 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 25.300 1h 55minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:382 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ08:531 StopsMizuhoMizuho 602 đến Shin-osaka Sân ga: 12 Lên xe: Middle16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.780 Toa Xanh 09:183 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Mojiko Sân ga: 8JPY 1.380 13minKokura(Fukuoka) Đến Moji Port Bảng giờ- Moji Port
- 門司港
- Ga
- North Exit
09:31Walk2.5km 32min -
205:26 - 11:115h 45min JPY 22.530 IC JPY 22.522 Đổi tàu 3 lần05:2611 StopsToei Asakusa Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 280 IC JPY 272 22minAsakusa Đến Sengakuji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1 Lên xe: BackJPY 150 IC JPY 150 2minSengakuji Đến Shinagawa Bảng giờ06:009 StopsNozomiNozomi 99 đến Hakata Sân ga: 23 Lên xe: MiddleJPY 13.420 4h 30minJPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 10.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 17.390 Toa Xanh 10:371 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Shimonoseki Sân ga: 67minKokura(Fukuoka) Đến Moji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Shimonoseki Lên xe: FrontJPY 280 7minMoji Đến Shimonoseki Bảng giờ- Shimonoseki
- 下関
- Ga
- North Exit
10:55Walk307m 5min- Shimonoseki Sta.
- 下関駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
11:00- Mimosusogawa
- 御裳川
- Trạm Xe buýt
11:11Walk14m 0min -
305:03 - 11:116h 8min JPY 44.470 IC JPY 44.467 Đổi tàu 6 lần05:032 StopsToei Asakusa Lineđến Aoto Sân ga: 2JPY 180 IC JPY 178 3minAsakusa Đến Oshiage(SKYTREE) Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Oshiage(SKYTREE)
- 押上[スカイツリー前]
- Ga
5 StopsKeisei Oshiage Lineđến Aoto Lên xe: Front/Middle/Back9minOshiage(SKYTREE) Đến Aoto Bảng giờ05:2133 StopsKeisei Main Lineđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 4JPY 1.000 IC JPY 999 1h 17minAoto Đến Narita Airport Terminal 1 Bảng giờ- Narita Airport Terminal 1
- 成田空港(成田第1ターミナル)
- Ga
06:38Walk0m 8min07:301 StopsAPJAPJ519 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 40.400 2h 10minNarita Int'l Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ10:002 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ10:151 StopsNozomiNozomi 20 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle15minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.780 Toa Xanh 10:371 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Shimonoseki Sân ga: 67minKokura(Fukuoka) Đến Moji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Shimonoseki Lên xe: FrontJPY 1.380 7minMoji Đến Shimonoseki Bảng giờ- Shimonoseki
- 下関
- Ga
- North Exit
10:55Walk307m 5min- Shimonoseki Sta.
- 下関駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
11:00- Mimosusogawa
- 御裳川
- Trạm Xe buýt
11:11Walk14m 0min -
405:03 - 11:196h 16min JPY 44.470 IC JPY 44.467 Đổi tàu 6 lần05:032 StopsToei Asakusa Lineđến Aoto Sân ga: 2JPY 180 IC JPY 178 3minAsakusa Đến Oshiage(SKYTREE) Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Oshiage(SKYTREE)
- 押上[スカイツリー前]
- Ga
5 StopsKeisei Oshiage Lineđến Aoto Lên xe: Front/Middle/Back9minOshiage(SKYTREE) Đến Aoto Bảng giờ05:2133 StopsKeisei Main Lineđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 4JPY 1.000 IC JPY 999 1h 17minAoto Đến Narita Airport Terminal 1 Bảng giờ- Narita Airport Terminal 1
- 成田空港(成田第1ターミナル)
- Ga
06:38Walk0m 8min07:301 StopsAPJAPJ519 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 40.400 2h 10minNarita Int'l Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ10:002 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ10:151 StopsNozomiNozomi 20 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle15minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.010 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.780 Toa Xanh 10:371 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Shimonoseki Sân ga: 67minKokura(Fukuoka) Đến Moji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Shimonoseki Lên xe: FrontJPY 1.380 7minMoji Đến Shimonoseki Bảng giờ- Shimonoseki
- 下関
- Ga
- North Exit
10:55Walk323m 5min- Shimonoseki Sta.
- 下関駅
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
11:089 StopsSanden Kotsu Kokudo Lineđến Ozuki EigyoshoJPY 260 11minShimonoseki Sta. Đến Mimosusogawa Bảng giờ- Mimosusogawa
- 御裳川
- Trạm Xe buýt
11:19Walk21m 0min -
502:35 - 14:1211h 37min JPY 479.000
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.