Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาซากุสะ → chuya-onlinecomFUKUOKA

Xuất phát lúc
15:52 05/01, 2024
  1. 1
    16:03 - 20:36
    4h 33min JPY 28.540 IC JPY 28.525 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:50
    16:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    19:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:44
    19:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:16
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:27
    20:29
    Nishikokura
    西小倉
    Ga
    North Exit
    20:29
    20:36
  2. 2
    17:19 - 21:27
    4h 8min JPY 46.700 IC JPY 46.685 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:06
    18:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:20
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    20:25
    20:27
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:31
    20:49
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    20:49
    20:55
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    timetable Bảng giờ
    21:04
    21:20
    Nishikokura
    西小倉
    Ga
    North Exit
    21:20
    21:27
  3. 3
    16:06 - 21:27
    5h 21min JPY 45.090 IC JPY 45.075 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:13
    Ueno
    上野
    Ga
    Exit 7
    16:13
    16:20
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:01
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    17:01
    17:24
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:38
    20:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    21:20
    Nishikokura
    西小倉
    Ga
    North Exit
    21:20
    21:27
  4. 4
    16:03 - 21:31
    5h 28min JPY 21.990 IC JPY 21.982 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    16:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    21:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:24
    Nishikokura
    西小倉
    Ga
    North Exit
    21:24
    21:31
  5. 5
    15:52 - 03:52
    12h 0min JPY 405.300
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    15:52
    03:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.