Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

淺草 → 道之驛MinabeUme振興館

Xuất phát lúc
23:15 05/12, 2024
  1. 1
    23:55 - 10:55
    11h 0min JPY 13.830 IC JPY 13.824 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    淺草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    00:05
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:10
    00:13
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    00:13
    00:25
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    00:25
    08:00
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    08:10
    10:30
    Minabe Yakubamae
    みなべ役場前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:55
  2. 2
    23:55 - 10:55
    11h 0min JPY 14.070 IC JPY 14.064 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    淺草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    00:05
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:09
    00:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    00:11
    00:23
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    00:25
    07:30
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:38
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:51
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    07:51
    08:04
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    08:10
    10:30
    Minabe Yakubamae
    みなべ役場前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:55
  3. 3
    23:18 - 10:55
    11h 37min JPY 15.410 IC JPY 15.399 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    淺草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    00:03
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    00:03
    00:13
    Haneda Airport Garden Bus Terminal
    羽田エアポートガーデンバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    00:20
    07:35
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    08:10
    10:30
    Minabe Yakubamae
    みなべ役場前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:55
  4. 4
    06:04 - 11:51
    5h 47min JPY 38.930 IC JPY 38.915 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    淺草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:51
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:51
    06:53
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:20
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    11:14
    Minabe
    南部
    Ga
    11:14
    11:51
  5. 5
    23:15 - 06:37
    7h 22min JPY 297.700
    cancel cancel
    淺草
    浅草
    23:15
    06:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.