Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

浅草 → Amimoto

Xuất phát lúc
15:47 05/21, 2024
  1. 1
    16:03 - 00:44
    8h 41min JPY 30.540 IC JPY 30.525 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    浅草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:50
    16:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    19:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:44
    19:56
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 14
    19:56
    20:19
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    20:35
    22:55
    Gonoura Port <Ikinoshima Island>
    郷ノ浦港<壱岐島>
    Cảng
    22:57
    00:44
  2. 2
    15:58 - 00:44
    8h 46min JPY 30.760 IC JPY 30.754 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    浅草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    16:10
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:46
    16:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    19:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:44
    19:56
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 14
    19:56
    20:19
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    20:35
    22:55
    Gonoura Port <Ikinoshima Island>
    郷ノ浦港<壱岐島>
    Cảng
    22:57
    00:44
  3. 3
    15:50 - 00:44
    8h 54min JPY 30.770 IC JPY 30.764 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    浅草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:10
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    16:20
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:50
    16:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    19:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:01
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 14
    20:01
    20:24
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    20:35
    22:55
    Gonoura Port <Ikinoshima Island>
    郷ノ浦港<壱岐島>
    Cảng
    22:57
    00:44
  4. 4
    18:37 - 04:14
    9h 37min JPY 47.340 IC JPY 47.325 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    浅草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:09
    23:20
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 14
    23:20
    23:43
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    00:05
    02:15
    Ashibe Port <Ikinoshima Island>
    芦辺港<壱岐島>
    Cảng
    02:17
    04:14
  5. 5
    15:47 - 07:07
    15h 20min JPY 468.000
    cancel cancel
    浅草
    浅草
    15:47
    07:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.