Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아사쿠사 → 카라츠 다이이치 병원

Xuất phát lúc
21:04 04/28, 2024
  1. 1
    05:03 - 10:26
    5h 23min JPY 27.150 IC JPY 27.135 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    09:26
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:13
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    10:13
    10:26
  2. 2
    05:46 - 10:48
    5h 2min JPY 47.100 IC JPY 47.085 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:33
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:33
    06:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    10:35
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    10:35
    10:48
  3. 3
    22:24 - 10:48
    12h 24min JPY 23.630 IC JPY 23.619 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    23:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:10
    23:16
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    09:04
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    10:35
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    10:35
    10:48
  4. 4
    21:51 - 10:48
    12h 57min JPY 42.320 IC JPY 42.312 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    22:42
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    22:42
    23:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    10:35
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    10:35
    10:48
  5. 5
    21:04 - 10:33
    13h 29min JPY 450.000
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    21:04
    10:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.