Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาซากุสะ → ฮาจิโจ มิงเก ยามาชิตะ

Xuất phát lúc
19:43 05/22, 2024
  1. 1
    06:04 - 09:02
    2h 58min JPY 28.050 IC JPY 28.035 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:51
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:51
    06:53
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:25
    Hachijojima Airport
    八丈島空港
    Sân bay
    08:30
    09:02
  2. 2
    06:04 - 09:09
    3h 5min JPY 28.190 IC JPY 28.175 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:51
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:51
    06:53
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:25
    Hachijojima Airport
    八丈島空港
    Sân bay
    08:30
    08:31
    Hachijojima Airport (Bus)
    八丈島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:09
    Mitsune Police substation
    三根駐在所
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:09
  3. 3
    05:54 - 09:09
    3h 15min JPY 28.230 IC JPY 28.223 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:04
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:24
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:56
    06:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:25
    Hachijojima Airport
    八丈島空港
    Sân bay
    08:30
    08:31
    Hachijojima Airport (Bus)
    八丈島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:09
    Mitsune Police substation
    三根駐在所
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:09
  4. 4
    05:03 - 09:09
    4h 6min JPY 28.190 IC JPY 28.175 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:25
    Hachijojima Airport
    八丈島空港
    Sân bay
    08:30
    08:31
    Hachijojima Airport (Bus)
    八丈島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:09
    Mitsune Police substation
    三根駐在所
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.