Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa(Tokyo) → Roadside Station Kahoku (Ogurigo)

Xuất phát lúc
09:57 04/28, 2024
  1. 1
    11:43 - 18:06
    6h 23min JPY 48.830 IC JPY 48.815 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    12:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    15:57
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:22
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    16:22
    16:24
    Hainuzuka (Bus)
    羽犬塚(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kambara (Bus)
    蒲原(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:46
    Fukushima
    福島(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:35
    Yamanaka (Fukuoka)
    山中(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    17:35
    18:06
  2. 2
    10:38 - 18:06
    7h 28min JPY 44.570 IC JPY 44.562 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    10:48
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:28
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    11:28
    11:36
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    14:30
    14:45
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    14:52
    15:42
    Yame I.C.
    八女インター
    Trạm Xe buýt
    15:42
    15:46
    Yame Interchange Mae
    八女インター前
    Trạm Xe buýt
    16:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kambara (Bus)
    蒲原(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:46
    Fukushima
    福島(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:35
    Yamanaka (Fukuoka)
    山中(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    17:35
    18:06
  3. 3
    10:21 - 18:06
    7h 45min JPY 43.520 IC JPY 43.512 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    11:16
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    11:16
    11:39
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    14:30
    14:45
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    14:52
    15:42
    Yame I.C.
    八女インター
    Trạm Xe buýt
    15:42
    15:46
    Yame Interchange Mae
    八女インター前
    Trạm Xe buýt
    16:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kambara (Bus)
    蒲原(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:46
    Fukushima
    福島(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:35
    Yamanaka (Fukuoka)
    山中(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    17:35
    18:06
  4. 4
    10:08 - 18:06
    7h 58min JPY 44.590 IC JPY 44.575 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:13
    Ueno
    上野
    Ga
    Exit 7
    10:13
    10:20
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    11:03
    11:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:48
    14:59
    Tenjin
    天神
    Ga
    14:59
    15:06
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:47
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    15:47
    15:51
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:08
    16:44
    Nishi Tojin-machi
    西唐人町
    Trạm Xe buýt
    17:02
    17:35
    Yamanaka (Fukuoka)
    山中(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    17:35
    18:06
  5. 5
    09:57 - 23:24
    13h 27min JPY 453.000
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    09:57
    23:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.