Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

浅草 → EDION秋津店

Xuất phát lúc
10:36 05/01, 2024
  1. 1
    11:03 - 15:21
    4h 18min JPY 41.950 IC JPY 41.935 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    浅草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    11:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:10
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    14:15
    14:18
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:43
    Higashimachi Chuo (Kumamoto)
    東町中央(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    14:43
    15:21
  2. 2
    11:03 - 15:26
    4h 23min JPY 42.340 IC JPY 42.325 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    浅草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    11:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:10
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    14:15
    14:18
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:49
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    14:49
    14:53
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:24
    Akitsu Danchi Iriguchi
    秋津団地入口
    Trạm Xe buýt
    15:24
    15:26
  3. 3
    10:50 - 15:26
    4h 36min JPY 42.340 IC JPY 42.325 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    浅草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:36
    11:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:10
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    14:15
    14:18
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:49
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    14:49
    14:53
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:24
    Akitsu Danchi Iriguchi
    秋津団地入口
    Trạm Xe buýt
    15:24
    15:26
  4. 4
    10:39 - 17:13
    6h 34min JPY 44.960 IC JPY 44.952 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    浅草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    10:48
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:28
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    11:28
    11:36
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    14:30
    14:45
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    14:52
    16:41
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    16:41
    16:45
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    16:53
    17:11
    Akitsu Danchi Iriguchi
    秋津団地入口
    Trạm Xe buýt
    17:11
    17:13
  5. 5
    10:36 - 00:26
    13h 50min JPY 470.500
    cancel cancel
    浅草
    浅草
    10:36
    00:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.