Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

淺草 → 江田神社

Xuất phát lúc
03:03 05/02, 2024
  1. 1
    05:26 - 10:03
    4h 37min JPY 42.050 IC JPY 42.035 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    淺草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:48
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    09:33
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Takachiho Exit(West Exit)
    09:33
    09:37
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    西2のりば
    09:45
    10:02
    Eda Jinja
    江田神社
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:03
  2. 2
    05:16 - 10:03
    4h 47min JPY 42.050 IC JPY 42.035 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    淺草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:02
    06:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    09:33
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Takachiho Exit(West Exit)
    09:33
    09:37
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    西2のりば
    09:45
    10:02
    Eda Jinja
    江田神社
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:03
  3. 3
    05:03 - 10:03
    5h 0min JPY 42.050 IC JPY 42.035 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    淺草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    09:33
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Takachiho Exit(West Exit)
    09:33
    09:37
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    西2のりば
    09:45
    10:02
    Eda Jinja
    江田神社
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:03
  4. 4
    06:43 - 11:03
    4h 20min JPY 46.700 IC JPY 46.685 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    淺草
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:32
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:32
    07:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:28
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Takachiho Exit(West Exit)
    10:28
    10:32
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    西2のりば
    10:45
    11:02
    Eda Jinja
    江田神社
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:03
  5. 5
    03:03 - 18:55
    15h 52min JPY 629.900
    cancel cancel
    淺草
    浅草
    03:03
    18:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.