Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

센다이 → 다카마쓰(카가와현)

Xuất phát lúc
06:35 04/28, 2024
  1. 1
    06:35 - 11:48
    5h 13min JPY 55.330 IC JPY 55.329 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    센다이
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:48
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    10:45
    10:47
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:55
    11:30
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:30
    11:36
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:38
    11:43
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    11:43
    11:48
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
  2. 2
    06:35 - 11:48
    5h 13min JPY 55.230 IC JPY 55.229 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    센다이
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:48
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    10:45
    10:47
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:55
    11:05
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:16
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:43
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    11:43
    11:48
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
  3. 3
    06:42 - 12:07
    5h 25min JPY 46.530 IC JPY 46.531 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    센다이
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:15
    09:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    09:25
    09:50
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:05
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:58
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:07
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
  4. 4
    06:35 - 13:05
    6h 30min JPY 25.760 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    센다이
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    11:39
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    13:05
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
  5. 5
    06:35 - 18:51
    12h 16min JPY 335.110
    cancel cancel
    센다이
    仙台
    06:35
    18:51
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.