Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

仙台 → 納沙布岬

Xuất phát lúc
09:07 04/28, 2024
  1. 1
    10:10 - 23:14
    13h 4min JPY 69.070 IC JPY 69.071 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:37
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:05
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    14:10
    14:14
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:50
    Kushiro Eki-mae
    釧路駅前
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:58
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    18:44
    Higashinemuro
    東根室
    Ga
    18:44
    23:14
  2. 2
    10:10 - 23:14
    13h 4min JPY 68.940 IC JPY 68.941 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:37
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:05
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    14:10
    14:14
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:40
    Otanoshike Eki-mae
    大楽毛駅前
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:47
    Otanoshike
    大楽毛
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:25
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    18:44
    Higashinemuro
    東根室
    Ga
    18:44
    23:14
  3. 3
    09:22 - 23:14
    13h 52min JPY 63.960 IC JPY 63.959 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    10:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:10
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:40
    11:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:55
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    14:00
    14:04
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:22
    Otanoshike Eki-mae
    大楽毛駅前
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:29
    Otanoshike
    大楽毛
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:25
    Kushiro
    釧路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    18:44
    Higashinemuro
    東根室
    Ga
    18:44
    23:14
  4. 4
    09:07 - 03:43
    18h 36min JPY 372.110
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    09:07
    03:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.