Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

센다이 → 아로마테라피 반사요법 살롱 tetote

Xuất phát lúc
08:27 04/28, 2024
  1. 1
    08:31 - 14:40
    6h 9min JPY 38.300 IC JPY 38.301 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    센다이
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:56
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:23
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:51
    Toya
    洞爺
    Ga
    12:51
    14:40
  2. 2
    08:31 - 15:52
    7h 21min JPY 38.630 IC JPY 38.631 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    센다이
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:56
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:13
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:40
    Datemombetsu
    伊達紋別
    Ga
    12:40
    12:43
    Date Eki-mae
    伊達駅前
    Trạm Xe buýt
    13:19
    14:07
    Toyako Onsen
    洞爺湖温泉
    Trạm Xe buýt
    14:55
    14:57
    Nozomi Danchi
    のぞみ団地
    Trạm Xe buýt
    14:57
    15:52
  3. 3
    11:10 - 16:49
    5h 39min JPY 41.320 IC JPY 41.321 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    센다이
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:34
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    13:53
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    15:20
    Toya
    洞爺
    Ga
    15:20
    15:23
    Toya Eki-mae
    洞爺駅前
    Trạm Xe buýt
    15:42
    15:53
    Kyusuijo
    給水所
    Trạm Xe buýt
    15:53
    16:49
  4. 4
    11:10 - 17:13
    6h 3min JPY 41.530 IC JPY 41.531 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    센다이
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:34
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    13:53
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    15:20
    Toya
    洞爺
    Ga
    15:20
    15:23
    Toya Eki-mae
    洞爺駅前
    Trạm Xe buýt
    15:42
    15:53
    Kyusuijo
    給水所
    Trạm Xe buýt
    16:59
    17:07
    Public Jutaku-mae (Toyakocho)
    公営住宅前(洞爺湖町)
    Trạm Xe buýt
    17:07
    17:13
  5. 5
    08:27 - 19:41
    11h 14min JPY 204.210
    cancel cancel
    센다이
    仙台
    08:27
    19:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.