Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sendai(Miyagi) → Go Go Curry Hakui Sports Plaza

Xuất phát lúc
23:46 05/02, 2024
  1. 1
    23:54 - 10:47
    10h 53min JPY 24.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    West Exit
    23:54
    23:59
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    23:59
    05:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:58
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:45
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:34
    Hakui
    羽咋
    Ga
    East Exit
    10:34
    10:47
  2. 2
    23:49 - 10:47
    10h 58min JPY 23.860 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    East Exit
    23:49
    23:55
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    71番のりば
    23:55
    06:20
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:45
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:34
    Hakui
    羽咋
    Ga
    East Exit
    10:34
    10:47
  3. 3
    23:49 - 11:20
    11h 31min JPY 23.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    East Exit
    23:49
    23:55
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    71番のりば
    23:55
    06:20
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:45
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    10:55
    Hakui
    羽咋
    Ga
    West Exit
    10:55
    10:58
    Hakui Eki-mae
    羽咋駅前
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:18
    Tsurutamachi
    鶴多町
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:20
  4. 4
    06:23 - 12:40
    6h 17min JPY 21.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    08:08
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    10:37
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    11:35
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:27
    Hakui
    羽咋
    Ga
    East Exit
    12:27
    12:40
  5. 5
    23:46 - 06:47
    7h 1min JPY 226.010
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    23:46
    06:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.