Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

仙台 → 道路休息站 那須與一之鄉

Xuất phát lúc
04:50 04/28, 2024
  1. 1
    06:23 - 08:36
    2h 13min JPY 6.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    07:25
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:42
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    East Exit
    07:42
    07:44
    Nishinasuno Sta. East Exit
    西那須野駅東口
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:03
    Fujimi 1Chome
    富士見1丁目
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:34
    Yahata Jinja Mae (Tochigi)
    八幡神社前(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:36
  2. 2
    06:51 - 08:59
    2h 8min JPY 6.250 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:53
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    East Exit
    07:53
    07:55
    Nasushiobara Sta. East Exit
    那須塩原駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:08
    08:58
    Roadside Station Nasunoyoichi no Sato
    道の駅那須与一の郷
    Trạm Xe buýt
    08:58
    08:59
  3. 3
    07:34 - 09:59
    2h 25min JPY 6.250 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:48
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    East Exit
    09:26
    09:28
    Nishinasuno Sta. East Exit
    西那須野駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:57
    Yahata Jinja Mae (Tochigi)
    八幡神社前(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    09:57
    09:59
  4. 4
    06:00 - 11:09
    5h 9min JPY 3.910 IC JPY 3.908 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:26
    Tsukinoki
    槻木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:56
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:41
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:15
    Kuroiso
    黒磯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:31
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    East Exit
    10:31
    10:33
    Nishinasuno Sta. East Exit
    西那須野駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:07
    Yahata Jinja Mae (Tochigi)
    八幡神社前(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:09
  5. 5
    04:50 - 07:31
    2h 41min JPY 81.510
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    04:50
    07:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.