Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เซ็นได → ฮาคุซังโคโบ

Xuất phát lúc
00:13 04/28, 2024
  1. 1
    09:31 - 15:56
    6h 25min JPY 25.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เซ็นได
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    12:49
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:33
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    13:33
    13:38
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    14:14
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    14:14
    14:16
    Tsurugi Sta.
    鶴来駅
    Trạm Xe buýt
    14:53
    15:50
    Shiramine North Exit
    白峰北口
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:56
  2. 2
    09:25 - 15:56
    6h 31min JPY 24.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เซ็นได
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:59
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    13:19
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:33
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    13:33
    13:38
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    14:14
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    14:14
    14:16
    Tsurugi Sta.
    鶴来駅
    Trạm Xe buýt
    14:53
    15:50
    Shiramine North Exit
    白峰北口
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:56
  3. 3
    08:44 - 15:56
    7h 12min JPY 24.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เซ็นได
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:49
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    12:27
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    12:27
    12:33
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:18
    13:33
    Nomachi (Ishikawa)
    野町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:40
    Nomachi
    野町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    14:14
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    14:14
    14:16
    Tsurugi Sta.
    鶴来駅
    Trạm Xe buýt
    14:53
    15:50
    Shiramine North Exit
    白峰北口
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:56
  4. 4
    08:44 - 15:56
    7h 12min JPY 24.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    เซ็นได
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:49
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    12:04
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    13:19
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:33
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    13:33
    13:38
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    14:14
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    14:14
    14:16
    Tsurugi Sta.
    鶴来駅
    Trạm Xe buýt
    14:53
    15:50
    Shiramine North Exit
    白峰北口
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:56
  5. 5
    00:13 - 07:46
    7h 33min JPY 238.610
    cancel cancel
    เซ็นได
    仙台
    00:13
    07:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.