Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เซ็นได → ทรี ปิกนิก แอดเวนเจอร์ อิเกดะ

Xuất phát lúc
00:13 05/16, 2024
  1. 1
    07:21 - 13:59
    6h 38min JPY 24.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    เซ็นได
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    11:11
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    11:59
    Takefu
    武生
    Ga
    West Exit
    11:59
    12:01
    Takefu Eki-mae
    武生駅前
    Trạm Xe buýt
    12:07
    13:07
    Terashima (Fukui)
    寺島(福井県)
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:59
  2. 2
    09:31 - 15:11
    5h 40min JPY 24.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    เซ็นได
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    13:22
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    13:22
    13:27
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wadakominkanmae
    和田公民館前〔マイバス〕
    Trạm Xe buýt
    14:27
    Japan Agricultural Cooperatives (JA Tannan Ikeda Branch Mae)
    農協〔JA丹南池田支店前〕
    Trạm Xe buýt
    15:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanmuri Sho
    冠荘
    Trạm Xe buýt
    15:07
    Shizuhara
    志津原
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:11
  3. 3
    09:31 - 15:11
    5h 40min JPY 24.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เซ็นได
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    13:22
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    13:58
    Takefu
    武生
    Ga
    West Exit
    13:58
    14:00
    Takefu Eki-mae
    武生駅前
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:59
    Inari (Fukui)
    稲荷(福井県)
    Trạm Xe buýt
    14:59
    15:02
    Japan Agricultural Cooperatives (JA Tannan Ikeda Branch Mae)
    農協〔JA丹南池田支店前〕
    Trạm Xe buýt
    15:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanmuri Sho
    冠荘
    Trạm Xe buýt
    15:07
    Shizuhara
    志津原
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:11
  4. 4
    06:35 - 15:11
    8h 36min JPY 24.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เซ็นได
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:42
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    11:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    12:52
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    12:52
    12:57
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wadakominkanmae
    和田公民館前〔マイバス〕
    Trạm Xe buýt
    14:27
    Japan Agricultural Cooperatives (JA Tannan Ikeda Branch Mae)
    農協〔JA丹南池田支店前〕
    Trạm Xe buýt
    15:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanmuri Sho
    冠荘
    Trạm Xe buýt
    15:07
    Shizuhara
    志津原
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:11
  5. 5
    00:13 - 08:13
    8h 0min JPY 260.310
    cancel cancel
    เซ็นได
    仙台
    00:13
    08:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.