Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sendai(Miyagi) → Tottori Sand Dunes Sand Museum

Xuất phát lúc
23:16 04/27, 2024
  1. 1
    23:39 - 09:26
    9h 47min JPY 46.970 IC JPY 46.966 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    West Exit
    23:39
    23:45
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:15
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:12
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:12
    06:14
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:25
    08:34
    Johoku Danchi (Tottori)
    城北団地(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:38
    Johoku Danchi (Tottori)
    城北団地(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:25
    Sand Dune East Exit
    砂丘東口
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:26
  2. 2
    23:39 - 09:26
    9h 47min JPY 47.170 IC JPY 47.166 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    West Exit
    23:39
    23:45
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:15
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:23
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:23
    06:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:25
    08:37
    Yutokoro
    湯所
    Trạm Xe buýt
    08:37
    08:41
    Yutokoro
    湯所
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:25
    Sand Dune East Exit
    砂丘東口
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:26
  3. 3
    23:39 - 09:32
    9h 53min JPY 46.970 IC JPY 46.966 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    West Exit
    23:39
    23:45
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:15
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:23
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:23
    06:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:25
    08:34
    Johoku Danchi (Tottori)
    城北団地(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:38
    Johoku Danchi (Tottori)
    城北団地(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:31
    Suna no Bijutsukan Mae
    砂の美術館前
    Trạm Xe buýt
    09:31
    09:32
  4. 4
    23:39 - 09:32
    9h 53min JPY 47.170 IC JPY 47.166 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    West Exit
    23:39
    23:45
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:15
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:18
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:18
    06:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:25
    08:37
    Yutokoro
    湯所
    Trạm Xe buýt
    08:37
    08:41
    Yutokoro
    湯所
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:31
    Suna no Bijutsukan Mae
    砂の美術館前
    Trạm Xe buýt
    09:31
    09:32
  5. 5
    23:16 - 10:55
    11h 39min JPY 358.510
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    23:16
    10:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.