Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

仙台 → 浓州关所茶屋

Xuất phát lúc
07:21 05/01, 2024
  1. 1
    07:21 - 12:46
    5h 25min JPY 21.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:34
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    11:34
    11:38
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    11:52
    12:36
    Sakaemachi 1Chome (Gifu)
    栄町1丁目(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:46
  2. 2
    07:21 - 12:48
    5h 27min JPY 21.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:46
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    11:46
    11:50
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    11:52
    12:42
    Honmachi 5Chome (Gifu)
    本町5丁目(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:48
  3. 3
    08:17 - 13:16
    4h 59min JPY 21.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:39
    11:53
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:24
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    12:24
    12:30
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    12:48
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:11
    せきてらす前
    Ga
    13:11
    13:16
  4. 4
    07:53 - 13:16
    5h 23min JPY 21.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    09:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    11:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    12:00
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:35
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:11
    せきてらす前
    Ga
    13:11
    13:16
  5. 5
    07:21 - 15:30
    8h 9min JPY 210.610
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    07:21
    15:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.