Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

仙台 → 針江生水之鄉委員會

Xuất phát lúc
05:25 05/01, 2024
  1. 1
    06:42 - 11:46
    5h 4min JPY 46.590 IC JPY 46.591 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:00
    09:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    10:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    11:30
    Shinasahi
    新旭
    Ga
    11:30
    11:46
  2. 2
    06:42 - 11:46
    5h 4min JPY 40.620 IC JPY 40.621 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:50
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    09:50
    10:13
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:28
    Takatsuki (JR)
    高槻〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    11:30
    Shinasahi
    新旭
    Ga
    11:30
    11:46
  3. 3
    06:35 - 11:46
    5h 11min JPY 22.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    10:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    11:30
    Shinasahi
    新旭
    Ga
    11:30
    11:46
  4. 4
    06:42 - 12:03
    5h 21min JPY 40.840 IC JPY 40.841 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:50
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    09:50
    10:13
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:21
    Takatsuki (JR)
    高槻〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    11:30
    Shinasahi
    新旭
    Ga
    11:30
    11:33
    Shinasahi Sta.
    新旭駅
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:03
    Harie Kominkan Mae
    針江公民館前
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:03
  5. 5
    05:25 - 14:09
    8h 44min JPY 236.010
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    05:25
    14:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.