Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sendai(Miyagi) → Arima Koeido

Xuất phát lúc
19:48 04/27, 2024
  1. 1
    23:53 - 12:00
    12h 7min JPY 44.890 IC JPY 44.885 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    West Exit
    23:53
    23:59
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    23:59
    05:30
    Tokyo Sta. Yaesu Dori
    東京駅八重洲通り
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:33
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:33
    06:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:30
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    08:35
    08:38
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:10
    Naoe Sta. Iriguchi
    直江駅入口
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:16
    Naoe
    直江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    09:50
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:59
    Odashi
    大田市
    Ga
    10:59
    11:02
    Oda Eki-mae
    大田駅前
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:59
    Shinmachi (Odashi)
    新町(大田市)
    Trạm Xe buýt
    11:59
    12:00
  2. 2
    22:54 - 12:00
    13h 6min JPY 46.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    East Exit
    22:54
    23:00
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    72・73番のりば
    23:00
    04:23
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:23
    04:27
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    04:30
    05:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:30
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    08:35
    08:38
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:55
    09:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:32
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:59
    Odashi
    大田市
    Ga
    10:59
    11:02
    Oda Eki-mae
    大田駅前
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:59
    Shinmachi (Odashi)
    新町(大田市)
    Trạm Xe buýt
    11:59
    12:00
  3. 3
    23:39 - 12:50
    13h 11min JPY 55.710 IC JPY 55.705 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    West Exit
    23:39
    23:45
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:15
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:40
    06:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    08:45
    08:48
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:05
    10:00
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:04
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:15
    12:45
    Omori (Shimane)
    大森(島根県)
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:50
  4. 4
    06:35 - 13:05
    6h 30min JPY 50.630 IC JPY 50.629 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:50
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    10:55
    10:58
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:30
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:38
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:05
    Odashi
    大田市
    Ga
    12:05
    12:08
    Oda Eki-mae
    大田駅前
    Trạm Xe buýt
    12:37
    13:04
    Shinmachi (Odashi)
    新町(大田市)
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:05
  5. 5
    19:48 - 09:48
    14h 0min JPY 377.910
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    19:48
    09:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.