Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

센다이 → 미에 미쓰비시 자동차 판매 나바리 다하라 점

Xuất phát lúc
09:30 05/01, 2024
  1. 1
    10:10 - 14:38
    4h 28min JPY 47.230 IC JPY 47.231 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    센다이
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:37
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    12:35
    12:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    12:45
    13:20
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:30
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Exit 13
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:23
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    14:27
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    West Exit
    14:27
    14:32
    Kikyogaoka (North Exit)
    桔梗が丘〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:37
    Nonaka [Nabari]
    野中[名張]
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:38
  2. 2
    09:31 - 15:23
    5h 52min JPY 24.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    센다이
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    12:48
    13:02
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:56
    Nabari
    名張
    Ga
    West Exit
    14:56
    15:00
    Nabari Eki-mae (West Exit)
    名張駅前〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:10
    15:22
    Nonaka [Nabari]
    野中[名張]
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:23
  3. 3
    09:31 - 15:23
    5h 52min JPY 23.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    센다이
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:29
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    14:56
    Nabari
    名張
    Ga
    West Exit
    14:56
    15:00
    Nabari Eki-mae (West Exit)
    名張駅前〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:10
    15:22
    Nonaka [Nabari]
    野中[名張]
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:23
  4. 4
    10:30 - 15:40
    5h 10min JPY 37.820 IC JPY 37.821 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    센다이
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:00
    13:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    13:15
    13:50
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:59
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Ground Level Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    14:11
    15:27
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    East Exit
    15:27
    15:30
    Kikyogaoka Eki-mae
    桔梗が丘駅前
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:37
    Okuwa Mae
    オークワ前
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:40
  5. 5
    09:30 - 19:00
    9h 30min JPY 257.610
    cancel cancel
    센다이
    仙台
    09:30
    19:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.