Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

仙台 → 道路休息站 笠冈BAY FARM

Xuất phát lúc
00:30 04/28, 2024
  1. 1
    06:42 - 12:25
    5h 43min JPY 47.250 IC JPY 47.251 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:15
    09:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    09:25
    09:50
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:05
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    10:08
    11:09
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:46
    Kasaoka
    笠岡
    Ga
    11:46
    11:50
    Kasaoka Eki-mae
    笠岡駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:05
    12:25
    Roadside Station Kasaoka Bay Farm
    道の駅笠岡ベイファーム
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:25
  2. 2
    06:42 - 12:25
    5h 43min JPY 51.900 IC JPY 51.901 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:24
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    09:24
    09:32
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    09:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:53
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:46
    Kasaoka
    笠岡
    Ga
    11:46
    11:50
    Kasaoka Eki-mae
    笠岡駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:05
    12:25
    Roadside Station Kasaoka Bay Farm
    道の駅笠岡ベイファーム
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:25
  3. 3
    07:08 - 13:25
    6h 17min JPY 45.930 IC JPY 45.931 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:31
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:45
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    09:50
    09:53
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:30
    11:08
    Mihara Sta.
    三原駅前
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:16
    Mihara
    三原
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:28
    12:21
    Kasaoka
    笠岡
    Ga
    12:21
    12:25
    Kasaoka Eki-mae
    笠岡駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:05
    13:25
    Roadside Station Kasaoka Bay Farm
    道の駅笠岡ベイファーム
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:25
  4. 4
    06:35 - 13:25
    6h 50min JPY 25.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    11:39
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:48
    Kasaoka
    笠岡
    Ga
    12:48
    12:52
    Kasaoka Eki-mae
    笠岡駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:05
    13:25
    Roadside Station Kasaoka Bay Farm
    道の駅笠岡ベイファーム
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:25
  5. 5
    00:30 - 12:44
    12h 14min JPY 405.410
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    00:30
    12:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.