Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เซ็นได → พิพิธภัณฑ์ศิลปะโอยามะทามะทาคาระ

Xuất phát lúc
06:11 04/28, 2024
  1. 1
    06:42 - 13:39
    6h 57min JPY 40.050 IC JPY 40.051 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เซ็นได
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:45
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    09:35
    09:42
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:27
    Kashikojima
    賢島
    Ga
    South Exit
    12:27
    12:30
    Kashikojima Port
    賢島港
    Cảng
    12:40
    13:05
    Wagu [Sea Route] [Shima City Mie Prefecture]
    和具〔航路〕〔三重県志摩市〕
    Cảng
    13:07
    13:39
  2. 2
    06:42 - 13:39
    6h 57min JPY 39.600 IC JPY 39.601 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เซ็นได
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:45
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    09:54
    10:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:27
    Kashikojima
    賢島
    Ga
    South Exit
    12:27
    12:30
    Kashikojima Port
    賢島港
    Cảng
    12:40
    13:05
    Wagu [Sea Route] [Shima City Mie Prefecture]
    和具〔航路〕〔三重県志摩市〕
    Cảng
    13:07
    13:39
  3. 3
    06:35 - 13:39
    7h 4min JPY 25.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    เซ็นได
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:54
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:28
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:51
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    12:27
    Kashikojima
    賢島
    Ga
    South Exit
    12:27
    12:30
    Kashikojima Port
    賢島港
    Cảng
    12:40
    13:05
    Wagu [Sea Route] [Shima City Mie Prefecture]
    和具〔航路〕〔三重県志摩市〕
    Cảng
    13:07
    13:39
  4. 4
    06:42 - 13:46
    7h 4min JPY 38.650 IC JPY 38.651 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เซ็นได
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:45
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    09:54
    10:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    12:17
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    12:17
    12:21
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:24
    13:18
    Koshika Assembly Hall Mae
    越賀集会所前
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:46
  5. 5
    06:11 - 16:31
    10h 20min JPY 278.610
    cancel cancel
    เซ็นได
    仙台
    06:11
    16:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.