Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

센다이 → 고토히라초 사무소 고토히라초 출장기관 고토히라초 관광협회

Xuất phát lúc
17:59 05/09, 2024
  1. 1
    18:31 - 05:59
    11h 28min JPY 25.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    센다이
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    20:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    23:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    00:31
    Sakaide
    坂出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:40
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    05:57
    Kotohira
    琴平
    Ga
    05:57
    05:59
  2. 2
    19:54 - 06:41
    10h 47min JPY 26.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    센다이
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    21:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:33
    23:24
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:24
    23:36
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:10
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:18
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:27
    06:11
    Sakaide
    坂出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:39
    Kotohira
    琴平
    Ga
    06:39
    06:41
  3. 3
    19:54 - 06:56
    11h 2min JPY 25.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    센다이
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    21:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:33
    23:24
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:24
    23:36
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:10
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:18
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:27
    06:11
    Sakaide
    坂出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    06:54
    Kotohira
    琴平
    Ga
    06:54
    06:56
  4. 4
    18:16 - 07:06
    12h 50min JPY 27.980 IC JPY 27.981 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    센다이
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    18:44
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:45
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:18
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    21:18
    21:23
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    23:08
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:15
    23:31
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    00:51
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    00:51
    00:57
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:02
    Kotoden-Kotohira
    琴電琴平
    Ga
    07:02
    07:06
  5. 5
    17:59 - 06:26
    12h 27min JPY 343.210
    cancel cancel
    센다이
    仙台
    17:59
    06:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.