Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sendai(Miyagi) → Mitsui Bokujo

Xuất phát lúc
12:27 05/09, 2024
  1. 1
    12:31 - 20:26
    7h 55min JPY 26.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    14:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    17:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:09
    Kotohira
    琴平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    19:49
    Shioiri
    塩入
    Ga
    Exit 2
    19:49
    20:26
  2. 2
    12:31 - 20:28
    7h 57min JPY 26.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    14:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    17:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:09
    Kotohira
    琴平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    19:54
    Kurokawa(Kagawa)
    黒川(香川県)
    Ga
    19:54
    20:28
  3. 3
    14:31 - 20:58
    6h 27min JPY 55.330 IC JPY 55.329 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    16:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:20
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:48
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:40
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    18:45
    18:47
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:29
    Udon Kaido
    うどん街道
    Trạm Xe buýt
    19:29
    20:58
  4. 4
    14:31 - 20:58
    6h 27min JPY 55.330 IC JPY 55.329 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    16:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    16:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:48
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:40
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    18:45
    18:47
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:29
    Udon Kaido
    うどん街道
    Trạm Xe buýt
    19:29
    20:58
  5. 5
    12:27 - 01:05
    12h 38min JPY 346.110
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    12:27
    01:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.