Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sendai(Miyagi) → Senbonso Garden

Xuất phát lúc
11:56 05/18, 2024
  1. 1
    13:30 - 19:13
    5h 43min JPY 53.620 IC JPY 53.621 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:19
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:01
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    18:20
    Tobata
    戸畑
    Ga
    South Exit
    18:20
    18:24
    Tobata Sta.
    戸畑駅
    Trạm Xe buýt
    18:27
    18:53
    Shimoharamachi (Fukuoka)
    下原町(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    18:53
    19:13
  2. 2
    13:30 - 19:18
    5h 48min JPY 53.140 IC JPY 53.141 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:19
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:25
    Tobata
    戸畑
    Ga
    South Exit
    18:25
    18:29
    Tobata Sta.
    戸畑駅
    Trạm Xe buýt
    18:39
    19:08
    Sakota (Fukuoka)
    迫田(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    19:08
    19:18
  3. 3
    13:30 - 19:18
    5h 48min JPY 53.140 IC JPY 53.141 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:23
    17:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:25
    Tobata
    戸畑
    Ga
    South Exit
    18:25
    18:29
    Tobata Sta.
    戸畑駅
    Trạm Xe buýt
    18:39
    19:08
    Sakota (Fukuoka)
    迫田(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    19:08
    19:18
  4. 4
    13:30 - 19:40
    6h 10min JPY 52.540 IC JPY 52.541 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:19
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:52
    Tobata
    戸畑
    Ga
    South Exit
    18:52
    18:56
    Tobata Sta.
    戸畑駅
    Trạm Xe buýt
    19:01
    19:30
    Sakota (Fukuoka)
    迫田(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:40
  5. 5
    11:56 - 03:56
    16h 0min JPY 443.810
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    11:56
    03:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.