Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sendai(Miyagi) → Fukuoka TOYOTA Nakama

Xuất phát lúc
00:23 04/29, 2024
  1. 1
    06:42 - 11:35
    4h 53min JPY 52.650 IC JPY 52.651 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:52
    Orio
    折尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:22
    Nakama
    中間
    Ga
    East Exit
    11:22
    11:35
  2. 2
    06:42 - 12:03
    5h 21min JPY 52.390 IC JPY 52.391 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    11:26
    Kurosaki
    黒崎
    Ga
    South Exit
    11:26
    11:32
    Kurosaki-eki-mae
    黒崎駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:55
    Toritani
    通谷
    Ga
    11:55
    12:03
  3. 3
    06:42 - 12:17
    5h 35min JPY 52.260 IC JPY 52.261 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    11:35
    Orio
    折尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    11:56
    Nakama
    中間
    Ga
    East Exit
    11:56
    11:59
    JR Nakama Sta.
    JR中間駅前
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:16
    Nakama Shiritsu Byoin Mae
    中間市立病院前
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:17
  4. 4
    06:16 - 12:17
    6h 1min JPY 52.260 IC JPY 52.261 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    06:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    11:35
    Orio
    折尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    11:56
    Nakama
    中間
    Ga
    East Exit
    11:56
    11:59
    JR Nakama Sta.
    JR中間駅前
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:16
    Nakama Shiritsu Byoin Mae
    中間市立病院前
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:17
  5. 5
    00:23 - 16:26
    16h 3min JPY 534.410
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    00:23
    16:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.