Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sendai(Miyagi) → SUKIYA 200 Go Nogata

Xuất phát lúc
23:04 05/01, 2024
  1. 1
    06:42 - 11:41
    4h 59min JPY 52.270 IC JPY 52.271 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:18
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    10:18
    10:25
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:43
    11:40
    Nishitetsu Nogata Bus Office
    西鉄直方営業所
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:41
  2. 2
    06:16 - 11:41
    5h 25min JPY 52.270 IC JPY 52.271 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    06:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:18
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    10:18
    10:25
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:43
    11:40
    Nishitetsu Nogata Bus Office
    西鉄直方営業所
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:41
  3. 3
    23:49 - 13:01
    13h 12min JPY 50.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    East Exit
    23:49
    23:55
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    71番のりば
    23:55
    08:00
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:00
    08:06
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:23
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    11:23
    11:30
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    12:03
    13:00
    Nishitetsu Nogata Bus Office
    西鉄直方営業所
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:01
  4. 4
    23:49 - 13:10
    13h 21min JPY 50.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    East Exit
    23:49
    23:55
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    71番のりば
    23:55
    08:00
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:00
    08:06
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    12:56
    Nogata
    直方
    Ga
    Main Exit
    12:56
    13:01
    Nogata
    直方(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:10
    Nishitetsu Nogata Bus Office
    西鉄直方営業所
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:10
  5. 5
    23:04 - 15:01
    15h 57min JPY 537.210
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    23:04
    15:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.