Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sendai(Miyagi) → Shirahama Coganoi Resort & Spa

Xuất phát lúc
00:35 04/29, 2024
  1. 1
    06:42 - 13:14
    6h 32min JPY 45.570 IC JPY 45.571 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:35
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:04
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    10:04
    10:15
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    12:46
    Shirahama
    白浜
    Ga
    12:46
    12:49
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:09
    Oura (Shirahamacho)
    大浦(白浜町)
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:14
  2. 2
    06:42 - 13:24
    6h 42min JPY 48.210 IC JPY 48.211 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:00
    09:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    09:30
    10:00
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:06
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    10:10
    13:17
    Koga Ura
    古賀浦
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:24
  3. 3
    06:42 - 13:24
    6h 42min JPY 48.000 IC JPY 48.001 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:15
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:35
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    09:35
    09:47
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:50
    13:17
    Koga Ura
    古賀浦
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:24
  4. 4
    06:16 - 13:24
    7h 8min JPY 48.210 IC JPY 48.211 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    06:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:00
    09:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    09:30
    10:00
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:06
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    10:10
    13:17
    Koga Ura
    古賀浦
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:24
  5. 5
    00:35 - 12:21
    11h 46min JPY 390.110
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    00:35
    12:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.